Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Dollar Belize (BZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Belize và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Belize . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Belize đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BZD ESP
coinmill.com
1.00 74
2.00 149
5.00 371
10.00 743
20.00 1485
50.00 3714
100.00 7427
200.00 14,854
500.00 37,136
1000.00 74,272
2000.00 148,544
5000.00 371,359
10,000.00 742,718
20,000.00 1,485,435
50,000.00 3,713,589
100,000.00 7,427,177
200,000.00 14,854,354
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BZD
coinmill.com
100 1.35
200 2.69
500 6.73
1000 13.46
2000 26.93
5000 67.32
10,000 134.64
20,000 269.28
50,000 673.20
100,000 1346.41
200,000 2692.81
500,000 6732.03
1,000,000 13,464.07
2,000,000 26,928.13
5,000,000 67,320.33
10,000,000 134,640.66
20,000,000 269,281.32
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ