Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Belize và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Belize . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Belize đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BZD LBP
coinmill.com
2.00 15,050
5.00 37,700
10.00 75,350
20.00 150,700
50.00 376,800
100.00 753,600
200.00 1,507,200
500.00 3,768,000
1000.00 7,536,000
2000.00 15,072,000
5000.00 37,680,000
10,000.00 75,360,000
20,000.00 150,720,000
50,000.00 376,800,000
100,000.00 753,600,000
200,000.00 1,507,200,000
500,000.00 3,768,000,000
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BZD
coinmill.com
10,000 1.33
20,000 2.65
50,000 6.63
100,000 13.27
200,000 26.54
500,000 66.35
1,000,000 132.70
2,000,000 265.39
5,000,000 663.48
10,000,000 1326.96
20,000,000 2653.93
50,000,000 6634.82
100,000,000 13,269.64
200,000,000 26,539.28
500,000,000 66,348.20
1,000,000,000 132,696.39
2,000,000,000 265,392.78
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ