Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CAD ESP
coinmill.com
1.00 103
2.00 205
5.00 513
10.00 1025
20.00 2050
50.00 5125
100.00 10,250
200.00 20,501
500.00 51,252
1000.00 102,503
2000.00 205,007
5000.00 512,517
10,000.00 1,025,034
20,000.00 2,050,068
50,000.00 5,125,169
100,000.00 10,250,338
200,000.00 20,500,677
CAD tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ESP CAD
coinmill.com
100 0.98
200 1.95
500 4.88
1000 9.76
2000 19.51
5000 48.78
10,000 97.56
20,000 195.12
50,000 487.79
100,000 975.58
200,000 1951.16
500,000 4877.89
1,000,000 9755.78
2,000,000 19,511.55
5,000,000 48,778.88
10,000,000 97,557.76
20,000,000 195,115.51
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ