Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


CAD FRF
coinmill.com
1.00 4.48
2.00 8.96
5.00 22.39
10.00 44.78
20.00 89.55
50.00 223.89
100.00 447.77
200.00 895.54
500.00 2238.85
1000.00 4477.70
2000.00 8955.40
5000.00 22,388.51
10,000.00 44,777.02
20,000.00 89,554.05
50,000.00 223,885.11
100,000.00 447,770.23
200,000.00 895,540.45
CAD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
FRF CAD
coinmill.com
5.00 1.12
10.00 2.23
20.00 4.47
50.00 11.17
100.00 22.33
200.00 44.67
500.00 111.66
1000.00 223.33
2000.00 446.66
5000.00 1116.64
10,000.00 2233.29
20,000.00 4466.58
50,000.00 11,166.44
100,000.00 22,332.88
200,000.00 44,665.77
500,000.00 111,664.41
1,000,000.00 223,328.83
FRF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ