Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CAD ITL
coinmill.com
1.00 1319
2.00 2639
5.00 6597
10.00 13,194
20.00 26,387
50.00 65,968
100.00 131,936
200.00 263,873
500.00 659,682
1000.00 1,319,364
2000.00 2,638,728
5000.00 6,596,820
10,000.00 13,193,640
20,000.00 26,387,281
50,000.00 65,968,202
100,000.00 131,936,404
200,000.00 263,872,809
CAD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ITL CAD
coinmill.com
1000 0.76
2000 1.52
5000 3.79
10,000 7.58
20,000 15.16
50,000 37.90
100,000 75.79
200,000 151.59
500,000 378.97
1,000,000 757.94
2,000,000 1515.88
5,000,000 3789.70
10,000,000 7579.41
20,000,000 15,158.82
50,000,000 37,897.05
100,000,000 75,794.09
200,000,000 151,588.18
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ