Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CAD ITL
coinmill.com
1.00 1191
2.00 2382
5.00 5955
10.00 11,909
20.00 23,819
50.00 59,547
100.00 119,095
200.00 238,189
500.00 595,473
1000.00 1,190,947
2000.00 2,381,894
5000.00 5,954,735
10,000.00 11,909,469
20,000.00 23,818,938
50,000.00 59,547,346
100,000.00 119,094,692
200,000.00 238,189,384
CAD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL CAD
coinmill.com
1000 0.84
2000 1.68
5000 4.20
10,000 8.40
20,000 16.79
50,000 41.98
100,000 83.97
200,000 167.93
500,000 419.83
1,000,000 839.67
2,000,000 1679.34
5,000,000 4198.34
10,000,000 8396.68
20,000,000 16,793.36
50,000,000 41,983.40
100,000,000 83,966.80
200,000,000 167,933.60
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ