Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CAD LBP
coinmill.com
1.00 10,450
2.00 20,950
5.00 52,350
10.00 104,700
20.00 209,400
50.00 523,550
100.00 1,047,100
200.00 2,094,250
500.00 5,235,600
1000.00 10,471,150
2000.00 20,942,300
5000.00 52,355,800
10,000.00 104,711,600
20,000.00 209,423,200
50,000.00 523,558,000
100,000.00 1,047,116,000
200,000.00 2,094,232,000
CAD tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
LBP CAD
coinmill.com
10,000 0.96
20,000 1.91
50,000 4.78
100,000 9.55
200,000 19.10
500,000 47.75
1,000,000 95.50
2,000,000 191.00
5,000,000 477.50
10,000,000 955.00
20,000,000 1910.01
50,000,000 4775.02
100,000,000 9550.04
200,000,000 19,100.08
500,000,000 47,750.20
1,000,000,000 95,500.40
2,000,000,000 191,000.81
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ