Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CAD LBP
coinmill.com
1.00 10,600
2.00 21,150
5.00 52,900
10.00 105,850
20.00 211,650
50.00 529,150
100.00 1,058,300
200.00 2,116,550
500.00 5,291,400
1000.00 10,582,750
2000.00 21,165,500
5000.00 52,913,800
10,000.00 105,827,600
20,000.00 211,655,200
50,000.00 529,138,000
100,000.00 1,058,276,000
200,000.00 2,116,552,000
CAD tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
LBP CAD
coinmill.com
10,000 0.94
20,000 1.89
50,000 4.72
100,000 9.45
200,000 18.90
500,000 47.25
1,000,000 94.49
2,000,000 188.99
5,000,000 472.47
10,000,000 944.93
20,000,000 1889.87
50,000,000 4724.67
100,000,000 9449.33
200,000,000 18,898.66
500,000,000 47,246.65
1,000,000,000 94,493.31
2,000,000,000 188,986.62
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ