Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CAD MGA
coinmill.com
1.00 3113
2.00 6225
5.00 15,563
10.00 31,126
20.00 62,252
50.00 155,629
100.00 311,258
200.00 622,515
500.00 1,556,288
1000.00 3,112,576
2000.00 6,225,153
5000.00 15,562,882
10,000.00 31,125,765
20,000.00 62,251,529
50,000.00 155,628,824
100,000.00 311,257,647
200,000.00 622,515,294
CAD tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
MGA CAD
coinmill.com
5000 1.61
10,000 3.21
20,000 6.43
50,000 16.06
100,000 32.13
200,000 64.26
500,000 160.64
1,000,000 321.28
2,000,000 642.55
5,000,000 1606.39
10,000,000 3212.77
20,000,000 6425.54
50,000,000 16,063.86
100,000,000 32,127.72
200,000,000 64,255.45
500,000,000 160,638.62
1,000,000,000 321,277.25
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ