Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Đô la Canada (CAD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


CAD RUR
coinmill.com
1.00 56,660
2.00 113,310
5.00 283,280
10.00 566,570
20.00 1,133,130
50.00 2,832,830
100.00 5,665,660
200.00 11,331,310
500.00 28,328,290
1000.00 56,656,570
2000.00 113,313,150
5000.00 283,282,870
10,000.00 566,565,750
20,000.00 1,133,131,490
50,000.00 2,832,828,730
100,000.00 5,665,657,460
200,000.00 11,331,314,910
CAD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
RUR CAD
coinmill.com
50,000 0.88
100,000 1.77
200,000 3.53
500,000 8.83
1,000,000 17.65
2,000,000 35.30
5,000,000 88.25
10,000,000 176.50
20,000,000 353.00
50,000,000 882.51
100,000,000 1765.02
200,000,000 3530.04
500,000,000 8825.10
1,000,000,000 17,650.20
2,000,000,000 35,300.40
5,000,000,000 88,251.01
10,000,000,000 176,502.02
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ