Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Đô la Canada (CAD) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


CAD TMM
coinmill.com
1.00 12,387
2.00 24,775
5.00 61,937
10.00 123,874
20.00 247,749
50.00 619,372
100.00 1,238,744
200.00 2,477,488
500.00 6,193,721
1000.00 12,387,442
2000.00 24,774,884
5000.00 61,937,210
10,000.00 123,874,420
20,000.00 247,748,839
50,000.00 619,372,098
100,000.00 1,238,744,197
200,000.00 2,477,488,394
CAD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
TMM CAD
coinmill.com
10,000 0.81
20,000 1.61
50,000 4.04
100,000 8.07
200,000 16.15
500,000 40.36
1,000,000 80.73
2,000,000 161.45
5,000,000 403.63
10,000,000 807.27
20,000,000 1614.54
50,000,000 4036.35
100,000,000 8072.69
200,000,000 16,145.38
500,000,000 40,363.46
1,000,000,000 80,726.92
2,000,000,000 161,453.83
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ