Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CAD XEM
coinmill.com
1.00 18.899
2.00 37.798
5.00 94.496
10.00 188.992
20.00 377.984
50.00 944.960
100.00 1889.920
200.00 3779.839
500.00 9449.598
1000.00 18,899.196
2000.00 37,798.393
5000.00 94,495.981
10,000.00 188,991.963
20,000.00 377,983.925
50,000.00 944,959.813
100,000.00 1,889,919.626
200,000.00 3,779,839.252
CAD tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XEM CAD
coinmill.com
20.000 1.06
50.000 2.65
100.000 5.29
200.000 10.58
500.000 26.46
1000.000 52.91
2000.000 105.82
5000.000 264.56
10,000.000 529.12
20,000.000 1058.25
50,000.000 2645.62
100,000.000 5291.23
200,000.000 10,582.46
500,000.000 26,456.15
1,000,000.000 52,912.30
2,000,000.000 105,824.61
5,000,000.000 264,561.52
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ