Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CDF ERN
coinmill.com
2000.00 13.29
5000.00 33.23
10,000.00 66.46
20,000.00 132.93
50,000.00 332.32
100,000.00 664.63
200,000.00 1329.26
500,000.00 3323.16
1,000,000.00 6646.32
2,000,000.00 13,292.63
5,000,000.00 33,231.58
10,000,000.00 66,463.17
20,000,000.00 132,926.33
50,000,000.00 332,315.83
100,000,000.00 664,631.66
200,000,000.00 1,329,263.33
500,000,000.00 3,323,158.32
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN CDF
coinmill.com
10.00 1504.59
20.00 3009.19
50.00 7522.96
100.00 15,045.93
200.00 30,091.86
500.00 75,229.64
1000.00 150,459.28
2000.00 300,918.55
5000.00 752,296.39
10,000.00 1,504,592.77
20,000.00 3,009,185.55
50,000.00 7,522,963.87
100,000.00 15,045,927.74
200,000.00 30,091,855.48
500,000.00 75,229,638.70
1,000,000.00 150,459,277.40
2,000,000.00 300,918,554.81
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ