Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Franc Congolais (CDF) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


CDF GBX
coinmill.com
2000.00 69
5000.00 172
10,000.00 344
20,000.00 688
50,000.00 1719
100,000.00 3438
200,000.00 6875
500,000.00 17,188
1,000,000.00 34,376
2,000,000.00 68,753
5,000,000.00 171,882
10,000,000.00 343,763
20,000,000.00 687,526
50,000,000.00 1,718,815
100,000,000.00 3,437,631
200,000,000.00 6,875,261
500,000,000.00 17,188,153
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX CDF
coinmill.com
50 1454.49
100 2908.98
200 5817.96
500 14,544.90
1000 29,089.80
2000 58,179.61
5000 145,449.02
10,000 290,898.04
20,000 581,796.08
50,000 1,454,490.20
100,000 2,908,980.40
200,000 5,817,960.81
500,000 14,544,902.02
1,000,000 29,089,804.04
2,000,000 58,179,608.08
5,000,000 145,449,020.21
10,000,000 290,898,040.42
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ