Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CDF JPY
coinmill.com
2000.00 132
5000.00 330
10,000.00 661
20,000.00 1321
50,000.00 3304
100,000.00 6607
200,000.00 13,215
500,000.00 33,036
1,000,000.00 66,073
2,000,000.00 132,146
5,000,000.00 330,365
10,000,000.00 660,730
20,000,000.00 1,321,459
50,000,000.00 3,303,648
100,000,000.00 6,607,297
200,000,000.00 13,214,594
500,000,000.00 33,036,484
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY CDF
coinmill.com
100 1513.48
200 3026.96
500 7567.39
1000 15,134.78
2000 30,269.57
5000 75,673.91
10,000 151,347.83
20,000 302,695.65
50,000 756,739.13
100,000 1,513,478.26
200,000 3,026,956.52
500,000 7,567,391.30
1,000,000 15,134,782.61
2,000,000 30,269,565.22
5,000,000 75,673,913.04
10,000,000 151,347,826.09
20,000,000 302,695,652.17
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ