Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CDF KHR
coinmill.com
2000.00 3600
5000.00 8900
10,000.00 17,900
20,000.00 35,700
50,000.00 89,300
100,000.00 178,700
200,000.00 357,300
500,000.00 893,300
1,000,000.00 1,786,700
2,000,000.00 3,573,300
5,000,000.00 8,933,300
10,000,000.00 17,866,500
20,000,000.00 35,733,000
50,000,000.00 89,332,600
100,000,000.00 178,665,200
200,000,000.00 357,330,400
500,000,000.00 893,326,000
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR CDF
coinmill.com
5000 2798.53
10,000 5597.06
20,000 11,194.12
50,000 27,985.30
100,000 55,970.61
200,000 111,941.21
500,000 279,853.03
1,000,000 559,706.06
2,000,000 1,119,412.12
5,000,000 2,798,530.31
10,000,000 5,597,060.62
20,000,000 11,194,121.25
50,000,000 27,985,303.12
100,000,000 55,970,606.25
200,000,000 111,941,212.49
500,000,000 279,853,031.23
1,000,000,000 559,706,062.46
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ