Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CDF KRW
coinmill.com
2000.00 1238
5000.00 3096
10,000.00 6192
20,000.00 12,383
50,000.00 30,958
100,000.00 61,916
200,000.00 123,833
500,000.00 309,582
1,000,000.00 619,163
2,000,000.00 1,238,327
5,000,000.00 3,095,817
10,000,000.00 6,191,634
20,000,000.00 12,383,267
50,000,000.00 30,958,168
100,000,000.00 61,916,335
200,000,000.00 123,832,670
500,000,000.00 309,581,676
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW CDF
coinmill.com
1000 1615.08
2000 3230.17
5000 8075.41
10,000 16,150.83
20,000 32,301.65
50,000 80,754.13
100,000 161,508.27
200,000 323,016.53
500,000 807,541.33
1,000,000 1,615,082.67
2,000,000 3,230,165.34
5,000,000 8,075,413.35
10,000,000 16,150,826.70
20,000,000 32,301,653.40
50,000,000 80,754,133.50
100,000,000 161,508,266.99
200,000,000 323,016,533.99
KRW tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ