Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CDF KRW
coinmill.com
2000.00 1234
5000.00 3084
10,000.00 6168
20,000.00 12,335
50,000.00 30,838
100,000.00 61,677
200,000.00 123,353
500,000.00 308,383
1,000,000.00 616,766
2,000,000.00 1,233,533
5,000,000.00 3,083,832
10,000,000.00 6,167,664
20,000,000.00 12,335,328
50,000,000.00 30,838,319
100,000,000.00 61,676,638
200,000,000.00 123,353,275
500,000,000.00 308,383,188
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW CDF
coinmill.com
1000 1621.36
2000 3242.72
5000 8106.80
10,000 16,213.59
20,000 32,427.19
50,000 81,067.97
100,000 162,135.95
200,000 324,271.89
500,000 810,679.73
1,000,000 1,621,359.46
2,000,000 3,242,718.92
5,000,000 8,106,797.31
10,000,000 16,213,594.61
20,000,000 32,427,189.22
50,000,000 81,067,973.06
100,000,000 162,135,946.11
200,000,000 324,271,892.22
KRW tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ