Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CDF LBP
coinmill.com
2000.00 13,050
5000.00 32,650
10,000.00 65,300
20,000.00 130,650
50,000.00 326,600
100,000.00 653,200
200,000.00 1,306,400
500,000.00 3,266,000
1,000,000.00 6,532,000
2,000,000.00 13,064,000
5,000,000.00 32,660,000
10,000,000.00 65,320,000
20,000,000.00 130,640,000
50,000,000.00 326,600,000
100,000,000.00 653,200,000
200,000,000.00 1,306,400,000
500,000,000.00 3,266,000,000
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP CDF
coinmill.com
10,000 1530.92
20,000 3061.85
50,000 7654.62
100,000 15,309.25
200,000 30,618.49
500,000 76,546.23
1,000,000 153,092.47
2,000,000 306,184.94
5,000,000 765,462.34
10,000,000 1,530,924.68
20,000,000 3,061,849.36
50,000,000 7,654,623.39
100,000,000 15,309,246.79
200,000,000 30,618,493.57
500,000,000 76,546,233.93
1,000,000,000 153,092,467.85
2,000,000,000 306,184,935.70
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ