Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


CDF NMC
coinmill.com
2000.00 0.6506
5000.00 1.6266
10,000.00 3.2532
20,000.00 6.5064
50,000.00 16.2661
100,000.00 32.5322
200,000.00 65.0643
500,000.00 162.6609
1,000,000.00 325.3217
2,000,000.00 650.6435
5,000,000.00 1626.6087
10,000,000.00 3253.2173
20,000,000.00 6506.4347
50,000,000.00 16,266.0867
100,000,000.00 32,532.1734
200,000,000.00 65,064.3468
500,000,000.00 162,660.8670
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC CDF
coinmill.com
0.5000 1536.94
1.0000 3073.88
2.0000 6147.76
5.0000 15,369.40
10.0000 30,738.80
20.0000 61,477.60
50.0000 153,694.00
100.0000 307,388.01
200.0000 614,776.02
500.0000 1,536,940.04
1000.0000 3,073,880.09
2000.0000 6,147,760.18
5000.0000 15,369,400.44
10,000.0000 30,738,800.88
20,000.0000 61,477,601.76
50,000.0000 153,694,004.39
100,000.0000 307,388,008.78
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ