Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


CDF NXT
coinmill.com
2000.00 58.3
5000.00 145.8
10,000.00 291.7
20,000.00 583.4
50,000.00 1458.4
100,000.00 2916.8
200,000.00 5833.7
500,000.00 14,584.2
1,000,000.00 29,168.5
2,000,000.00 58,336.9
5,000,000.00 145,842.3
10,000,000.00 291,684.5
20,000,000.00 583,369.1
50,000,000.00 1,458,422.7
100,000,000.00 2,916,845.4
200,000,000.00 5,833,690.8
500,000,000.00 14,584,227.0
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT CDF
coinmill.com
50.0 1714.18
100.0 3428.36
200.0 6856.72
500.0 17,141.81
1000.0 34,283.61
2000.0 68,567.23
5000.0 171,418.07
10,000.0 342,836.13
20,000.0 685,672.27
50,000.0 1,714,180.67
100,000.0 3,428,361.33
200,000.0 6,856,722.67
500,000.0 17,141,806.67
1,000,000.0 34,283,613.33
2,000,000.0 68,567,226.67
5,000,000.0 171,418,066.67
10,000,000.0 342,836,133.34
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ