Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


CDF NZD
coinmill.com
2000.00 1.40
5000.00 3.60
10,000.00 7.20
20,000.00 14.40
50,000.00 36.10
100,000.00 72.10
200,000.00 144.20
500,000.00 360.60
1,000,000.00 721.10
2,000,000.00 1442.30
5,000,000.00 3605.70
10,000,000.00 7211.40
20,000,000.00 14,422.70
50,000,000.00 36,056.80
100,000,000.00 72,113.50
200,000,000.00 144,227.10
500,000,000.00 360,567.60
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD CDF
coinmill.com
1.00 1386.70
2.00 2773.40
5.00 6933.51
10.00 13,867.02
20.00 27,734.05
50.00 69,335.12
100.00 138,670.24
200.00 277,340.48
500.00 693,351.19
1000.00 1,386,702.39
2000.00 2,773,404.78
5000.00 6,933,511.94
10,000.00 13,867,023.88
20,000.00 27,734,047.76
50,000.00 69,335,119.41
100,000.00 138,670,238.82
200,000.00 277,340,477.65
NZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ