Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CDF VEN
coinmill.com
2000.00 0.5593
5000.00 1.3984
10,000.00 2.7967
20,000.00 5.5934
50,000.00 13.9836
100,000.00 27.9672
200,000.00 55.9343
500,000.00 139.8358
1,000,000.00 279.6716
2,000,000.00 559.3432
5,000,000.00 1398.3580
10,000,000.00 2796.7159
20,000,000.00 5593.4319
50,000,000.00 13,983.5797
100,000,000.00 27,967.1594
200,000,000.00 55,934.3187
500,000,000.00 139,835.7968
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN CDF
coinmill.com
0.5000 1787.81
1.0000 3575.62
2.0000 7151.24
5.0000 17,878.11
10.0000 35,756.22
20.0000 71,512.45
50.0000 178,781.12
100.0000 357,562.23
200.0000 715,124.47
500.0000 1,787,811.17
1000.0000 3,575,622.35
2000.0000 7,151,244.70
5000.0000 17,878,111.74
10,000.0000 35,756,223.48
20,000.0000 71,512,446.97
50,000.0000 178,781,117.42
100,000.0000 357,562,234.85
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ