Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CDF XPT
coinmill.com
2000.00 0.001
5000.00 0.002
10,000.00 0.005
20,000.00 0.009
50,000.00 0.024
100,000.00 0.047
200,000.00 0.095
500,000.00 0.237
1,000,000.00 0.473
2,000,000.00 0.947
5,000,000.00 2.367
10,000,000.00 4.735
20,000,000.00 9.469
50,000,000.00 23.674
100,000,000.00 47.347
200,000,000.00 94.694
500,000,000.00 236.735
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT CDF
coinmill.com
0.001 2112.06
0.002 4224.13
0.005 10,560.32
0.010 21,120.64
0.020 42,241.27
0.050 105,603.18
0.100 211,206.37
0.200 422,412.74
0.500 1,056,031.84
1.000 2,112,063.69
2.000 4,224,127.37
5.000 10,560,318.43
10.000 21,120,636.86
20.000 42,241,273.73
50.000 105,603,184.32
100.000 211,206,368.65
200.000 422,412,737.29
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ