Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


CDF ZRN
coinmill.com
2000.00 2,000,000
5000.00 5,000,000
10,000.00 10,000,000
20,000.00 20,000,000
50,000.00 50,000,000
100,000.00 100,000,000
200,000.00 200,000,000
500,000.00 500,000,000
1,000,000.00 1,000,000,000
2,000,000.00 2,000,000,000
5,000,000.00 5,000,000,000
10,000,000.00 10,000,000,000
20,000,000.00 20,000,000,000
50,000,000.00 50,000,000,000
100,000,000.00 100,000,000,000
200,000,000.00 200,000,000,000
500,000,000.00 500,000,000,000
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN CDF
coinmill.com
2,000,000 2000.00
5,000,000 5000.00
10,000,000 10,000.00
20,000,000 20,000.00
50,000,000 50,000.00
100,000,000 100,000.00
200,000,000 200,000.00
500,000,000 500,000.00
1,000,000,000 1,000,000.00
2,000,000,000 2,000,000.00
5,000,000,000 5,000,000.00
10,000,000,000 10,000,000.00
20,000,000,000 20,000,000.00
50,000,000,000 50,000,000.00
100,000,000,000 100,000,000.00
200,000,000,000 200,000,000.00
500,000,000,000 500,000,000.00
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ