Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


CHF CZK
coinmill.com
0.50 13
1.00 27
2.00 53
5.00 133
10.00 266
20.00 532
50.00 1331
100.00 2662
200.00 5324
500.00 13,309
1000.00 26,618
2000.00 53,236
5000.00 133,090
10,000.00 266,180
20,000.00 532,361
50,000.00 1,330,902
100,000.00 2,661,805
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
CZK CHF
coinmill.com
20 0.75
50 1.90
100 3.75
200 7.50
500 18.80
1000 37.55
2000 75.15
5000 187.85
10,000 375.70
20,000 751.35
50,000 1878.40
100,000 3756.85
200,000 7513.70
500,000 18,784.25
1,000,000 37,568.50
2,000,000 75,137.00
5,000,000 187,842.45
CZK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ