Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


CHF EEK
coinmill.com
0.50 8.00
1.00 16.00
2.00 32.05
5.00 80.10
10.00 160.20
20.00 320.40
50.00 800.95
100.00 1601.95
200.00 3203.85
500.00 8009.70
1000.00 16,019.35
2000.00 32,038.70
5000.00 80,096.80
10,000.00 160,193.60
20,000.00 320,387.20
50,000.00 800,967.95
100,000.00 1,601,935.90
CHF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
EEK CHF
coinmill.com
10.00 0.60
20.00 1.25
50.00 3.10
100.00 6.25
200.00 12.50
500.00 31.20
1000.00 62.40
2000.00 124.85
5000.00 312.10
10,000.00 624.25
20,000.00 1248.50
50,000.00 3121.20
100,000.00 6242.45
200,000.00 12,484.90
500,000.00 31,212.25
1,000,000.00 62,424.45
2,000,000.00 124,848.95
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ