Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CHF ESP
coinmill.com
0.50 88
1.00 177
2.00 353
5.00 883
10.00 1765
20.00 3531
50.00 8827
100.00 17,654
200.00 35,307
500.00 88,268
1000.00 176,537
2000.00 353,073
5000.00 882,683
10,000.00 1,765,365
20,000.00 3,530,731
50,000.00 8,826,827
100,000.00 17,653,655
CHF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ESP CHF
coinmill.com
100 0.55
200 1.15
500 2.85
1000 5.65
2000 11.35
5000 28.30
10,000 56.65
20,000 113.30
50,000 283.25
100,000 566.45
200,000 1132.90
500,000 2832.25
1,000,000 5664.55
2,000,000 11,329.10
5,000,000 28,322.75
10,000,000 56,645.50
20,000,000 113,291.00
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ