Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


CHF FIM
coinmill.com
0.50 3
1.00 6
2.00 13
5.00 32
10.00 64
20.00 128
50.00 320
100.00 640
200.00 1280
500.00 3201
1000.00 6402
2000.00 12,804
5000.00 32,009
10,000.00 64,019
20,000.00 128,037
50,000.00 320,094
100,000.00 640,187
CHF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
FIM CHF
coinmill.com
5 0.80
10 1.55
20 3.10
50 7.80
100 15.60
200 31.25
500 78.10
1000 156.20
2000 312.40
5000 781.00
10,000 1562.05
20,000 3124.10
50,000 7810.20
100,000 15,620.45
200,000 31,240.85
500,000 78,102.15
1,000,000 156,204.25
FIM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ