Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CHF GNF
coinmill.com
0.50 4717
1.00 9434
2.00 18,868
5.00 47,169
10.00 94,339
20.00 188,678
50.00 471,694
100.00 943,388
200.00 1,886,775
500.00 4,716,938
1000.00 9,433,876
2000.00 18,867,752
5000.00 47,169,380
10,000.00 94,338,761
20,000.00 188,677,521
50,000.00 471,693,804
100,000.00 943,387,607
CHF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
GNF CHF
coinmill.com
5000 0.55
10,000 1.05
20,000 2.10
50,000 5.30
100,000 10.60
200,000 21.20
500,000 53.00
1,000,000 106.00
2,000,000 212.00
5,000,000 530.00
10,000,000 1060.00
20,000,000 2120.00
50,000,000 5300.05
100,000,000 10,600.10
200,000,000 21,200.20
500,000,000 53,000.50
1,000,000,000 106,000.95
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ