Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CHF GNF
coinmill.com
0.50 5132
1.00 10,265
2.00 20,529
5.00 51,323
10.00 102,645
20.00 205,291
50.00 513,226
100.00 1,026,453
200.00 2,052,906
500.00 5,132,265
1000.00 10,264,530
2000.00 20,529,059
5000.00 51,322,648
10,000.00 102,645,296
20,000.00 205,290,592
50,000.00 513,226,481
100,000.00 1,026,452,962
CHF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
GNF CHF
coinmill.com
5000 0.50
10,000 0.95
20,000 1.95
50,000 4.85
100,000 9.75
200,000 19.50
500,000 48.70
1,000,000 97.40
2,000,000 194.85
5,000,000 487.10
10,000,000 974.25
20,000,000 1948.45
50,000,000 4871.15
100,000,000 9742.30
200,000,000 19,484.60
500,000,000 48,711.45
1,000,000,000 97,422.90
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ