Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CHF GNF
coinmill.com
0.50 5102
1.00 10,204
2.00 20,408
5.00 51,020
10.00 102,041
20.00 204,081
50.00 510,204
100.00 1,020,407
200.00 2,040,814
500.00 5,102,035
1000.00 10,204,071
2000.00 20,408,141
5000.00 51,020,353
10,000.00 102,040,706
20,000.00 204,081,411
50,000.00 510,203,528
100,000.00 1,020,407,056
CHF tỷ lệ
15 tháng Sáu 2025
GNF CHF
coinmill.com
5000 0.50
10,000 1.00
20,000 1.95
50,000 4.90
100,000 9.80
200,000 19.60
500,000 49.00
1,000,000 98.00
2,000,000 196.00
5,000,000 490.00
10,000,000 980.00
20,000,000 1960.00
50,000,000 4900.00
100,000,000 9800.00
200,000,000 19,600.00
500,000,000 49,000.05
1,000,000,000 98,000.10
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ