Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CHF HUF
coinmill.com
0.50 191
1.00 382
2.00 764
5.00 1911
10.00 3822
20.00 7644
50.00 19,110
100.00 38,220
200.00 76,439
500.00 191,098
1000.00 382,196
2000.00 764,391
5000.00 1,910,978
10,000.00 3,821,955
20,000.00 7,643,911
50,000.00 19,109,777
100,000.00 38,219,555
CHF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
HUF CHF
coinmill.com
200 0.50
500 1.30
1000 2.60
2000 5.25
5000 13.10
10,000 26.15
20,000 52.35
50,000 130.80
100,000 261.65
200,000 523.30
500,000 1308.25
1,000,000 2616.45
2,000,000 5232.90
5,000,000 13,082.30
10,000,000 26,164.60
20,000,000 52,329.25
50,000,000 130,823.10
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ