Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CHF HUF
coinmill.com
0.50 203
1.00 406
2.00 812
5.00 2029
10.00 4058
20.00 8116
50.00 20,290
100.00 40,579
200.00 81,158
500.00 202,896
1000.00 405,792
2000.00 811,583
5000.00 2,028,959
10,000.00 4,057,917
20,000.00 8,115,834
50,000.00 20,289,586
100,000.00 40,579,172
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
HUF CHF
coinmill.com
200 0.50
500 1.25
1000 2.45
2000 4.95
5000 12.30
10,000 24.65
20,000 49.30
50,000 123.20
100,000 246.45
200,000 492.85
500,000 1232.15
1,000,000 2464.30
2,000,000 4928.65
5,000,000 12,321.60
10,000,000 24,643.20
20,000,000 49,286.35
50,000,000 123,215.90
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ