Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.
Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|