Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


CHF IQD
coinmill.com
0.50 1000
1.00 1500
2.00 3000
5.00 8000
10.00 16,000
20.00 32,000
50.00 80,000
100.00 160,000
200.00 320,000
500.00 799,500
1000.00 1,599,000
2000.00 3,198,000
5000.00 7,995,500
10,000.00 15,991,000
20,000.00 31,982,000
50,000.00 79,955,500
100,000.00 159,911,000
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
IQD CHF
coinmill.com
1000 0.65
2000 1.25
5000 3.15
10,000 6.25
20,000 12.50
50,000 31.25
100,000 62.55
200,000 125.05
500,000 312.65
1,000,000 625.35
2,000,000 1250.70
5,000,000 3126.75
10,000,000 6253.50
20,000,000 12,506.95
50,000,000 31,267.40
100,000,000 62,534.80
200,000,000 125,069.60
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ