Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


CHF IQD
coinmill.com
0.50 1000
1.00 1500
2.00 3000
5.00 7500
10.00 15,500
20.00 31,000
50.00 77,000
100.00 154,000
200.00 308,000
500.00 770,000
1000.00 1,540,000
2000.00 3,079,500
5000.00 7,699,000
10,000.00 15,398,000
20,000.00 30,795,500
50,000.00 76,989,000
100,000.00 153,978,000
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
IQD CHF
coinmill.com
1000 0.65
2000 1.30
5000 3.25
10,000 6.50
20,000 13.00
50,000 32.45
100,000 64.95
200,000 129.90
500,000 324.70
1,000,000 649.45
2,000,000 1298.90
5,000,000 3247.20
10,000,000 6494.45
20,000,000 12,988.90
50,000,000 32,472.20
100,000,000 64,944.40
200,000,000 129,888.75
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ