Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CHF IRR
coinmill.com
0.50 25,370
1.00 50,745
2.00 101,485
5.00 253,720
10.00 507,435
20.00 1,014,875
50.00 2,537,185
100.00 5,074,370
200.00 10,148,745
500.00 25,371,860
1000.00 50,743,720
2000.00 101,487,445
5000.00 253,718,610
10,000.00 507,437,220
20,000.00 1,014,874,445
50,000.00 2,537,186,110
100,000.00 5,074,372,220
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
IRR CHF
coinmill.com
50,000 1.00
100,000 1.95
200,000 3.95
500,000 9.85
1,000,000 19.70
2,000,000 39.40
5,000,000 98.55
10,000,000 197.05
20,000,000 394.15
50,000,000 985.35
100,000,000 1970.70
200,000,000 3941.35
500,000,000 9853.45
1,000,000,000 19,706.85
2,000,000,000 39,413.75
5,000,000,000 98,534.35
10,000,000,000 197,068.70
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ