Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CHF IRR
coinmill.com
0.50 25,465
1.00 50,930
2.00 101,860
5.00 254,650
10.00 509,300
20.00 1,018,600
50.00 2,546,495
100.00 5,092,990
200.00 10,185,980
500.00 25,464,945
1000.00 50,929,890
2000.00 101,859,780
5000.00 254,649,445
10,000.00 509,298,890
20,000.00 1,018,597,780
50,000.00 2,546,494,445
100,000.00 5,092,988,890
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IRR CHF
coinmill.com
50,000 1.00
100,000 1.95
200,000 3.95
500,000 9.80
1,000,000 19.65
2,000,000 39.25
5,000,000 98.15
10,000,000 196.35
20,000,000 392.70
50,000,000 981.75
100,000,000 1963.50
200,000,000 3926.95
500,000,000 9817.40
1,000,000,000 19,634.85
2,000,000,000 39,269.65
5,000,000,000 98,174.20
10,000,000,000 196,348.35
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ