Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CHF IRR
coinmill.com
0.50 25,205
1.00 50,415
2.00 100,830
5.00 252,070
10.00 504,140
20.00 1,008,280
50.00 2,520,700
100.00 5,041,400
200.00 10,082,800
500.00 25,207,000
1000.00 50,414,000
2000.00 100,828,000
5000.00 252,070,000
10,000.00 504,140,000
20,000.00 1,008,280,000
50,000.00 2,520,700,000
100,000.00 5,041,400,000
CHF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
IRR CHF
coinmill.com
50,000 1.00
100,000 2.00
200,000 3.95
500,000 9.90
1,000,000 19.85
2,000,000 39.65
5,000,000 99.20
10,000,000 198.35
20,000,000 396.70
50,000,000 991.80
100,000,000 1983.60
200,000,000 3967.15
500,000,000 9917.90
1,000,000,000 19,835.75
2,000,000,000 39,671.50
5,000,000,000 99,178.80
10,000,000,000 198,357.60
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ