Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CHF IRR
coinmill.com
0.50 23,090
1.00 46,180
2.00 92,360
5.00 230,905
10.00 461,805
20.00 923,610
50.00 2,309,030
100.00 4,618,060
200.00 9,236,120
500.00 23,090,305
1000.00 46,180,610
2000.00 92,361,220
5000.00 230,903,055
10,000.00 461,806,110
20,000.00 923,612,220
50,000.00 2,309,030,555
100,000.00 4,618,061,110
CHF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
IRR CHF
coinmill.com
50,000 1.10
100,000 2.15
200,000 4.35
500,000 10.85
1,000,000 21.65
2,000,000 43.30
5,000,000 108.25
10,000,000 216.55
20,000,000 433.10
50,000,000 1082.70
100,000,000 2165.40
200,000,000 4330.80
500,000,000 10,827.05
1,000,000,000 21,654.10
2,000,000,000 43,308.20
5,000,000,000 108,270.55
10,000,000,000 216,541.10
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ