Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF ISK
coinmill.com
0.50 83
1.00 166
2.00 332
5.00 829
10.00 1658
20.00 3316
50.00 8289
100.00 16,579
200.00 33,158
500.00 82,895
1000.00 165,790
2000.00 331,579
5000.00 828,948
10,000.00 1,657,896
20,000.00 3,315,791
50,000.00 8,289,478
100,000.00 16,578,956
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
ISK CHF
coinmill.com
100 0.60
200 1.20
500 3.00
1000 6.05
2000 12.05
5000 30.15
10,000 60.30
20,000 120.65
50,000 301.60
100,000 603.15
200,000 1206.35
500,000 3015.85
1,000,000 6031.75
2,000,000 12,063.50
5,000,000 30,158.70
10,000,000 60,317.45
20,000,000 120,634.85
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ