Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF ISK
coinmill.com
0.50 85
1.00 171
2.00 342
5.00 854
10.00 1708
20.00 3417
50.00 8542
100.00 17,084
200.00 34,168
500.00 85,421
1000.00 170,842
2000.00 341,684
5000.00 854,210
10,000.00 1,708,420
20,000.00 3,416,840
50,000.00 8,542,099
100,000.00 17,084,198
CHF tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
ISK CHF
coinmill.com
100 0.60
200 1.15
500 2.95
1000 5.85
2000 11.70
5000 29.25
10,000 58.55
20,000 117.05
50,000 292.65
100,000 585.35
200,000 1170.65
500,000 2926.70
1,000,000 5853.35
2,000,000 11,706.70
5,000,000 29,266.80
10,000,000 58,533.60
20,000,000 117,067.25
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ