Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF ISK
coinmill.com
0.50 85
1.00 171
2.00 342
5.00 854
10.00 1708
20.00 3415
50.00 8538
100.00 17,075
200.00 34,150
500.00 85,375
1000.00 170,751
2000.00 341,501
5000.00 853,753
10,000.00 1,707,506
20,000.00 3,415,013
50,000.00 8,537,531
100,000.00 17,075,063
CHF tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
ISK CHF
coinmill.com
100 0.60
200 1.15
500 2.95
1000 5.85
2000 11.70
5000 29.30
10,000 58.55
20,000 117.15
50,000 292.80
100,000 585.65
200,000 1171.30
500,000 2928.25
1,000,000 5856.50
2,000,000 11,713.00
5,000,000 29,282.45
10,000,000 58,564.95
20,000,000 117,129.90
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ