Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF ISK
coinmill.com
0.50 85
1.00 170
2.00 340
5.00 849
10.00 1699
20.00 3397
50.00 8493
100.00 16,986
200.00 33,973
500.00 84,932
1000.00 169,865
2000.00 339,730
5000.00 849,324
10,000.00 1,698,648
20,000.00 3,397,297
50,000.00 8,493,242
100,000.00 16,986,485
CHF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ISK CHF
coinmill.com
100 0.60
200 1.20
500 2.95
1000 5.90
2000 11.75
5000 29.45
10,000 58.85
20,000 117.75
50,000 294.35
100,000 588.70
200,000 1177.40
500,000 2943.50
1,000,000 5887.05
2,000,000 11,774.05
5,000,000 29,435.15
10,000,000 58,870.35
20,000,000 117,740.65
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ