Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CHF JPY
coinmill.com
0.50 92
1.00 183
2.00 367
5.00 916
10.00 1833
20.00 3666
50.00 9165
100.00 18,330
200.00 36,659
500.00 91,648
1000.00 183,296
2000.00 366,593
5000.00 916,481
10,000.00 1,832,963
20,000.00 3,665,926
50,000.00 9,164,814
100,000.00 18,329,628
CHF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
JPY CHF
coinmill.com
100 0.55
200 1.10
500 2.75
1000 5.45
2000 10.90
5000 27.30
10,000 54.55
20,000 109.10
50,000 272.80
100,000 545.55
200,000 1091.15
500,000 2727.80
1,000,000 5455.65
2,000,000 10,911.30
5,000,000 27,278.25
10,000,000 54,556.50
20,000,000 109,112.95
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ