Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CHF JPY
coinmill.com
0.50 95
1.00 190
2.00 380
5.00 950
10.00 1900
20.00 3799
50.00 9499
100.00 18,997
200.00 37,995
500.00 94,987
1000.00 189,975
2000.00 379,949
5000.00 949,873
10,000.00 1,899,747
20,000.00 3,799,494
50,000.00 9,498,735
100,000.00 18,997,469
CHF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
JPY CHF
coinmill.com
100 0.55
200 1.05
500 2.65
1000 5.25
2000 10.55
5000 26.30
10,000 52.65
20,000 105.30
50,000 263.20
100,000 526.40
200,000 1052.75
500,000 2631.95
1,000,000 5263.85
2,000,000 10,527.70
5,000,000 26,319.30
10,000,000 52,638.60
20,000,000 105,277.20
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ