Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CHF JPY
coinmill.com
0.50 97
1.00 193
2.00 387
5.00 967
10.00 1935
20.00 3870
50.00 9674
100.00 19,349
200.00 38,698
500.00 96,744
1000.00 193,488
2000.00 386,975
5000.00 967,438
10,000.00 1,934,875
20,000.00 3,869,751
50,000.00 9,674,377
100,000.00 19,348,755
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
JPY CHF
coinmill.com
100 0.50
200 1.05
500 2.60
1000 5.15
2000 10.35
5000 25.85
10,000 51.70
20,000 103.35
50,000 258.40
100,000 516.85
200,000 1033.65
500,000 2584.15
1,000,000 5168.30
2,000,000 10,336.60
5,000,000 25,841.45
10,000,000 51,682.90
20,000,000 103,365.80
JPY tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ