Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CHF JPY
coinmill.com
0.50 85
1.00 170
2.00 340
5.00 851
10.00 1702
20.00 3403
50.00 8509
100.00 17,017
200.00 34,035
500.00 85,086
1000.00 170,173
2000.00 340,345
5000.00 850,863
10,000.00 1,701,725
20,000.00 3,403,450
50,000.00 8,508,625
100,000.00 17,017,250
CHF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
JPY CHF
coinmill.com
100 0.60
200 1.20
500 2.95
1000 5.90
2000 11.75
5000 29.40
10,000 58.75
20,000 117.55
50,000 293.80
100,000 587.65
200,000 1175.30
500,000 2938.20
1,000,000 5876.40
2,000,000 11,752.80
5,000,000 29,381.95
10,000,000 58,763.90
20,000,000 117,527.80
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ