Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CHF JPY
coinmill.com
0.50 91
1.00 181
2.00 362
5.00 906
10.00 1812
20.00 3623
50.00 9058
100.00 18,116
200.00 36,232
500.00 90,580
1000.00 181,160
2000.00 362,319
5000.00 905,798
10,000.00 1,811,596
20,000.00 3,623,191
50,000.00 9,057,978
100,000.00 18,115,955
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
JPY CHF
coinmill.com
100 0.55
200 1.10
500 2.75
1000 5.50
2000 11.05
5000 27.60
10,000 55.20
20,000 110.40
50,000 276.00
100,000 552.00
200,000 1104.00
500,000 2760.00
1,000,000 5520.00
2,000,000 11,040.00
5,000,000 27,600.00
10,000,000 55,199.95
20,000,000 110,399.90
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ