Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CHF KGS
coinmill.com
0.50 52
1.00 105
2.00 209
5.00 523
10.00 1045
20.00 2091
50.00 5227
100.00 10,453
200.00 20,906
500.00 52,266
1000.00 104,531
2000.00 209,062
5000.00 522,655
10,000.00 1,045,310
20,000.00 2,090,621
50,000.00 5,226,552
100,000.00 10,453,103
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KGS CHF
coinmill.com
50 0.50
100 0.95
200 1.90
500 4.80
1000 9.55
2000 19.15
5000 47.85
10,000 95.65
20,000 191.35
50,000 478.35
100,000 956.65
200,000 1913.30
500,000 4783.25
1,000,000 9566.55
2,000,000 19,133.05
5,000,000 47,832.70
10,000,000 95,665.35
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ