Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CHF KGS
coinmill.com
0.50 54
1.00 108
2.00 216
5.00 539
10.00 1078
20.00 2156
50.00 5390
100.00 10,780
200.00 21,560
500.00 53,900
1000.00 107,801
2000.00 215,602
5000.00 539,005
10,000.00 1,078,010
20,000.00 2,156,020
50,000.00 5,390,049
100,000.00 10,780,099
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KGS CHF
coinmill.com
50 0.45
100 0.95
200 1.85
500 4.65
1000 9.30
2000 18.55
5000 46.40
10,000 92.75
20,000 185.55
50,000 463.80
100,000 927.65
200,000 1855.25
500,000 4638.20
1,000,000 9276.35
2,000,000 18,552.70
5,000,000 46,381.75
10,000,000 92,763.55
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ