Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CHF KGS
coinmill.com
0.50 54
1.00 108
2.00 216
5.00 541
10.00 1082
20.00 2164
50.00 5410
100.00 10,820
200.00 21,639
500.00 54,098
1000.00 108,196
2000.00 216,393
5000.00 540,982
10,000.00 1,081,965
20,000.00 2,163,930
50,000.00 5,409,824
100,000.00 10,819,649
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS CHF
coinmill.com
50 0.45
100 0.90
200 1.85
500 4.60
1000 9.25
2000 18.50
5000 46.20
10,000 92.40
20,000 184.85
50,000 462.10
100,000 924.25
200,000 1848.50
500,000 4621.20
1,000,000 9242.45
2,000,000 18,484.90
5,000,000 46,212.20
10,000,000 92,424.45
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ