Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CHF KHR
coinmill.com
0.50 2400
1.00 4800
2.00 9700
5.00 24,200
10.00 48,500
20.00 96,900
50.00 242,300
100.00 484,500
200.00 969,000
500.00 2,422,500
1000.00 4,845,100
2000.00 9,690,200
5000.00 24,225,400
10,000.00 48,450,800
20,000.00 96,901,600
50,000.00 242,254,100
100,000.00 484,508,200
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KHR CHF
coinmill.com
5000 1.05
10,000 2.05
20,000 4.15
50,000 10.30
100,000 20.65
200,000 41.30
500,000 103.20
1,000,000 206.40
2,000,000 412.80
5,000,000 1031.95
10,000,000 2063.95
20,000,000 4127.90
50,000,000 10,319.75
100,000,000 20,639.50
200,000,000 41,278.95
500,000,000 103,197.45
1,000,000,000 206,394.85
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ