Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CHF KHR
coinmill.com
0.50 2500
1.00 5000
2.00 10,000
5.00 25,000
10.00 50,000
20.00 99,900
50.00 249,800
100.00 499,700
200.00 999,300
500.00 2,498,300
1000.00 4,996,600
2000.00 9,993,300
5000.00 24,983,200
10,000.00 49,966,500
20,000.00 99,932,900
50,000.00 249,832,300
100,000.00 499,664,700
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KHR CHF
coinmill.com
5000 1.00
10,000 2.00
20,000 4.00
50,000 10.00
100,000 20.00
200,000 40.05
500,000 100.05
1,000,000 200.15
2,000,000 400.25
5,000,000 1000.65
10,000,000 2001.35
20,000,000 4002.70
50,000,000 10,006.70
100,000,000 20,013.40
200,000,000 40,026.85
500,000,000 100,067.10
1,000,000,000 200,134.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ