Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CHF KRW
coinmill.com
0.50 913
1.00 1826
2.00 3652
5.00 9129
10.00 18,259
20.00 36,518
50.00 91,294
100.00 182,588
200.00 365,175
500.00 912,938
1000.00 1,825,876
2000.00 3,651,751
5000.00 9,129,378
10,000.00 18,258,757
20,000.00 36,517,513
50,000.00 91,293,783
100,000.00 182,587,567
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KRW CHF
coinmill.com
1000 0.55
2000 1.10
5000 2.75
10,000 5.50
20,000 10.95
50,000 27.40
100,000 54.75
200,000 109.55
500,000 273.85
1,000,000 547.70
2,000,000 1095.35
5,000,000 2738.40
10,000,000 5476.80
20,000,000 10,953.65
50,000,000 27,384.10
100,000,000 54,768.25
200,000,000 109,536.50
KRW tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ