Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CHF KRW
coinmill.com
0.50 898
1.00 1796
2.00 3593
5.00 8982
10.00 17,963
20.00 35,927
50.00 89,816
100.00 179,633
200.00 359,266
500.00 898,165
1000.00 1,796,330
2000.00 3,592,660
5000.00 8,981,649
10,000.00 17,963,298
20,000.00 35,926,597
50,000.00 89,816,492
100,000.00 179,632,983
CHF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
KRW CHF
coinmill.com
1000 0.55
2000 1.10
5000 2.80
10,000 5.55
20,000 11.15
50,000 27.85
100,000 55.65
200,000 111.35
500,000 278.35
1,000,000 556.70
2,000,000 1113.40
5,000,000 2783.45
10,000,000 5566.90
20,000,000 11,133.80
50,000,000 27,834.55
100,000,000 55,669.05
200,000,000 111,338.15
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ