Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CHF LBP
coinmill.com
0.50 9200
1.00 18,400
2.00 36,800
5.00 92,000
10.00 183,950
20.00 367,900
50.00 919,800
100.00 1,839,600
200.00 3,679,250
500.00 9,198,100
1000.00 18,396,150
2000.00 36,792,300
5000.00 91,980,800
10,000.00 183,961,600
20,000.00 367,923,200
50,000.00 919,808,000
100,000.00 1,839,616,000
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
LBP CHF
coinmill.com
10,000 0.55
20,000 1.10
50,000 2.70
100,000 5.45
200,000 10.85
500,000 27.20
1,000,000 54.35
2,000,000 108.70
5,000,000 271.80
10,000,000 543.60
20,000,000 1087.20
50,000,000 2717.95
100,000,000 5435.90
200,000,000 10,871.85
500,000,000 27,179.60
1,000,000,000 54,359.15
2,000,000,000 108,718.35
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ