Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CHF LBP
coinmill.com
0.50 9150
1.00 18,300
2.00 36,600
5.00 91,450
10.00 182,950
20.00 365,900
50.00 914,750
100.00 1,829,450
200.00 3,658,900
500.00 9,147,300
1000.00 18,294,600
2000.00 36,589,250
5000.00 91,473,100
10,000.00 182,946,200
20,000.00 365,892,400
50,000.00 914,731,000
100,000.00 1,829,462,000
CHF tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
LBP CHF
coinmill.com
10,000 0.55
20,000 1.10
50,000 2.75
100,000 5.45
200,000 10.95
500,000 27.35
1,000,000 54.65
2,000,000 109.30
5,000,000 273.30
10,000,000 546.60
20,000,000 1093.20
50,000,000 2733.05
100,000,000 5466.10
200,000,000 10,932.20
500,000,000 27,330.45
1,000,000,000 54,660.90
2,000,000,000 109,321.75
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ