Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CHF LKR
coinmill.com
0.50 174
1.00 348
2.00 696
5.00 1739
10.00 3478
20.00 6956
50.00 17,391
100.00 34,781
200.00 69,563
500.00 173,907
1000.00 347,814
2000.00 695,628
5000.00 1,739,071
10,000.00 3,478,142
20,000.00 6,956,284
50,000.00 17,390,709
100,000.00 34,781,418
CHF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
LKR CHF
coinmill.com
200 0.60
500 1.45
1000 2.90
2000 5.75
5000 14.40
10,000 28.75
20,000 57.50
50,000 143.75
100,000 287.50
200,000 575.00
500,000 1437.55
1,000,000 2875.10
2,000,000 5750.20
5,000,000 14,375.50
10,000,000 28,751.00
20,000,000 57,501.95
50,000,000 143,754.90
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ