Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CHF LKR
coinmill.com
0.50 163
1.00 326
2.00 652
5.00 1631
10.00 3262
20.00 6523
50.00 16,309
100.00 32,617
200.00 65,235
500.00 163,087
1000.00 326,174
2000.00 652,347
5000.00 1,630,868
10,000.00 3,261,736
20,000.00 6,523,471
50,000.00 16,308,678
100,000.00 32,617,356
CHF tỷ lệ
12 tháng Ba 2025
LKR CHF
coinmill.com
200 0.60
500 1.55
1000 3.05
2000 6.15
5000 15.35
10,000 30.65
20,000 61.30
50,000 153.30
100,000 306.60
200,000 613.15
500,000 1532.95
1,000,000 3065.85
2,000,000 6131.70
5,000,000 15,329.25
10,000,000 30,658.50
20,000,000 61,317.05
50,000,000 153,292.60
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ