Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CHF LKR
coinmill.com
0.50 175
1.00 350
2.00 701
5.00 1752
10.00 3503
20.00 7006
50.00 17,516
100.00 35,032
200.00 70,065
500.00 175,161
1000.00 350,323
2000.00 700,645
5000.00 1,751,613
10,000.00 3,503,226
20,000.00 7,006,452
50,000.00 17,516,130
100,000.00 35,032,261
CHF tỷ lệ
7 tháng Bảy 2025
LKR CHF
coinmill.com
200 0.55
500 1.45
1000 2.85
2000 5.70
5000 14.25
10,000 28.55
20,000 57.10
50,000 142.75
100,000 285.45
200,000 570.90
500,000 1427.25
1,000,000 2854.50
2,000,000 5709.00
5,000,000 14,272.55
10,000,000 28,545.10
20,000,000 57,090.25
50,000,000 142,725.60
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ