Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CHF LKR
coinmill.com
0.50 163
1.00 326
2.00 652
5.00 1630
10.00 3260
20.00 6521
50.00 16,302
100.00 32,603
200.00 65,207
500.00 163,017
1000.00 326,034
2000.00 652,069
5000.00 1,630,172
10,000.00 3,260,345
20,000.00 6,520,690
50,000.00 16,301,724
100,000.00 32,603,448
CHF tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
LKR CHF
coinmill.com
200 0.60
500 1.55
1000 3.05
2000 6.15
5000 15.35
10,000 30.65
20,000 61.35
50,000 153.35
100,000 306.70
200,000 613.45
500,000 1533.60
1,000,000 3067.15
2,000,000 6134.30
5,000,000 15,335.80
10,000,000 30,671.60
20,000,000 61,343.20
50,000,000 153,358.00
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ