Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CHF LSK
coinmill.com
0.50 0.36540
1.00 0.73080
2.00 1.46160
5.00 3.65401
10.00 7.30801
20.00 14.61603
50.00 36.54007
100.00 73.08014
200.00 146.16028
500.00 365.40070
1000.00 730.80139
2000.00 1461.60279
5000.00 3654.00697
10,000.00 7308.01395
20,000.00 14,616.02789
50,000.00 36,540.06973
100,000.00 73,080.13946
CHF tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
LSK CHF
coinmill.com
0.50000 0.70
1.00000 1.35
2.00000 2.75
5.00000 6.85
10.00000 13.70
20.00000 27.35
50.00000 68.40
100.00000 136.85
200.00000 273.65
500.00000 684.20
1000.00000 1368.35
2000.00000 2736.70
5000.00000 6841.80
10,000.00000 13,683.60
20,000.00000 27,367.20
50,000.00000 68,418.05
100,000.00000 136,836.10
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ