Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CHF LSK
coinmill.com
0.50 0.36217
1.00 0.72434
2.00 1.44868
5.00 3.62169
10.00 7.24338
20.00 14.48677
50.00 36.21691
100.00 72.43383
200.00 144.86766
500.00 362.16914
1000.00 724.33828
2000.00 1448.67656
5000.00 3621.69140
10,000.00 7243.38279
20,000.00 14,486.76558
50,000.00 36,216.91396
100,000.00 72,433.82792
CHF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
LSK CHF
coinmill.com
0.50000 0.70
1.00000 1.40
2.00000 2.75
5.00000 6.90
10.00000 13.80
20.00000 27.60
50.00000 69.05
100.00000 138.05
200.00000 276.10
500.00000 690.30
1000.00000 1380.55
2000.00000 2761.15
5000.00000 6902.85
10,000.00000 13,805.70
20,000.00000 27,611.40
50,000.00000 69,028.50
100,000.00000 138,057.05
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ