Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CHF LSK
coinmill.com
0.50 0.33976
1.00 0.67953
2.00 1.35906
5.00 3.39764
10.00 6.79528
20.00 13.59055
50.00 33.97638
100.00 67.95275
200.00 135.90550
500.00 339.76375
1000.00 679.52750
2000.00 1359.05501
5000.00 3397.63752
10,000.00 6795.27505
20,000.00 13,590.55010
50,000.00 33,976.37525
100,000.00 67,952.75050
CHF tỷ lệ
12 tháng Ba 2025
LSK CHF
coinmill.com
0.50000 0.75
1.00000 1.45
2.00000 2.95
5.00000 7.35
10.00000 14.70
20.00000 29.45
50.00000 73.60
100.00000 147.15
200.00000 294.30
500.00000 735.80
1000.00000 1471.60
2000.00000 2943.20
5000.00000 7358.05
10,000.00000 14,716.10
20,000.00000 29,432.20
50,000.00000 73,580.55
100,000.00000 147,161.10
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ