Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CHF LSK
coinmill.com
0.50 0.36445
1.00 0.72891
2.00 1.45781
5.00 3.64453
10.00 7.28906
20.00 14.57811
50.00 36.44528
100.00 72.89056
200.00 145.78113
500.00 364.45282
1000.00 728.90564
2000.00 1457.81129
5000.00 3644.52822
10,000.00 7289.05643
20,000.00 14,578.11286
50,000.00 36,445.28216
100,000.00 72,890.56432
CHF tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
LSK CHF
coinmill.com
0.50000 0.70
1.00000 1.35
2.00000 2.75
5.00000 6.85
10.00000 13.70
20.00000 27.45
50.00000 68.60
100.00000 137.20
200.00000 274.40
500.00000 685.95
1000.00000 1371.90
2000.00000 2743.85
5000.00000 6859.60
10,000.00000 13,719.20
20,000.00000 27,438.40
50,000.00000 68,596.00
100,000.00000 137,191.95
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ