Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CHF LSK
coinmill.com
0.50 0.36454
1.00 0.72908
2.00 1.45815
5.00 3.64538
10.00 7.29076
20.00 14.58151
50.00 36.45378
100.00 72.90757
200.00 145.81513
500.00 364.53783
1000.00 729.07566
2000.00 1458.15132
5000.00 3645.37831
10,000.00 7290.75662
20,000.00 14,581.51324
50,000.00 36,453.78311
100,000.00 72,907.56622
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
LSK CHF
coinmill.com
0.50000 0.70
1.00000 1.35
2.00000 2.75
5.00000 6.85
10.00000 13.70
20.00000 27.45
50.00000 68.60
100.00000 137.15
200.00000 274.30
500.00000 685.80
1000.00000 1371.60
2000.00000 2743.20
5000.00000 6858.00
10,000.00000 13,716.00
20,000.00000 27,432.00
50,000.00000 68,580.00
100,000.00000 137,160.00
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ