Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CHF LSK
coinmill.com
0.50 0.36715
1.00 0.73430
2.00 1.46861
5.00 3.67152
10.00 7.34305
20.00 14.68609
50.00 36.71524
100.00 73.43047
200.00 146.86095
500.00 367.15237
1000.00 734.30474
2000.00 1468.60949
5000.00 3671.52372
10,000.00 7343.04743
20,000.00 14,686.09486
50,000.00 36,715.23716
100,000.00 73,430.47432
CHF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
LSK CHF
coinmill.com
0.50000 0.70
1.00000 1.35
2.00000 2.70
5.00000 6.80
10.00000 13.60
20.00000 27.25
50.00000 68.10
100.00000 136.20
200.00000 272.35
500.00000 680.90
1000.00000 1361.85
2000.00000 2723.65
5000.00000 6809.15
10,000.00000 13,618.30
20,000.00000 27,236.65
50,000.00000 68,091.60
100,000.00000 136,183.25
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ