Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CHF LSK
coinmill.com
0.50 0.36527
1.00 0.73053
2.00 1.46106
5.00 3.65265
10.00 7.30530
20.00 14.61060
50.00 36.52650
100.00 73.05300
200.00 146.10600
500.00 365.26500
1000.00 730.53000
2000.00 1461.06001
5000.00 3652.65001
10,000.00 7305.30003
20,000.00 14,610.60006
50,000.00 36,526.50014
100,000.00 73,053.00028
CHF tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
LSK CHF
coinmill.com
0.50000 0.70
1.00000 1.35
2.00000 2.75
5.00000 6.85
10.00000 13.70
20.00000 27.40
50.00000 68.45
100.00000 136.90
200.00000 273.75
500.00000 684.45
1000.00000 1368.85
2000.00000 2737.75
5000.00000 6844.35
10,000.00000 13,688.70
20,000.00000 27,377.40
50,000.00000 68,443.45
100,000.00000 136,886.90
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ