Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CHF LYD
coinmill.com
0.50 2.671
1.00 5.341
2.00 10.682
5.00 26.706
10.00 53.411
20.00 106.823
50.00 267.057
100.00 534.114
200.00 1068.229
500.00 2670.572
1000.00 5341.145
2000.00 10,682.290
5000.00 26,705.724
10,000.00 53,411.448
20,000.00 106,822.897
50,000.00 267,057.242
100,000.00 534,114.483
CHF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
LYD CHF
coinmill.com
5.000 0.95
10.000 1.85
20.000 3.75
50.000 9.35
100.000 18.70
200.000 37.45
500.000 93.60
1000.000 187.25
2000.000 374.45
5000.000 936.15
10,000.000 1872.25
20,000.000 3744.50
50,000.000 9361.30
100,000.000 18,722.60
200,000.000 37,445.15
500,000.000 93,612.90
1,000,000.000 187,225.80
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ