Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CHF LYD
coinmill.com
0.50 2.835
1.00 5.671
2.00 11.342
5.00 28.354
10.00 56.709
20.00 113.418
50.00 283.545
100.00 567.090
200.00 1134.180
500.00 2835.449
1000.00 5670.899
2000.00 11,341.798
5000.00 28,354.495
10,000.00 56,708.990
20,000.00 113,417.979
50,000.00 283,544.948
100,000.00 567,089.896
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
LYD CHF
coinmill.com
5.000 0.90
10.000 1.75
20.000 3.55
50.000 8.80
100.000 17.65
200.000 35.25
500.000 88.15
1000.000 176.35
2000.000 352.70
5000.000 881.70
10,000.000 1763.40
20,000.000 3526.80
50,000.000 8816.95
100,000.000 17,633.90
200,000.000 35,267.80
500,000.000 88,169.45
1,000,000.000 176,338.90
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ