Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MEC
coinmill.com
0.50 428.2427
1.00 856.4854
2.00 1712.9709
5.00 4282.4271
10.00 8564.8543
20.00 17,129.7085
50.00 42,824.2713
100.00 85,648.5426
200.00 171,297.0852
500.00 428,242.7131
1000.00 856,485.4262
2000.00 1,712,970.8523
5000.00 4,282,427.1309
10,000.00 8,564,854.2617
20,000.00 17,129,708.5235
50,000.00 42,824,271.3087
100,000.00 85,648,542.6174
CHF tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
MEC CHF
coinmill.com
500.0000 0.60
1000.0000 1.15
2000.0000 2.35
5000.0000 5.85
10,000.0000 11.70
20,000.0000 23.35
50,000.0000 58.40
100,000.0000 116.75
200,000.0000 233.50
500,000.0000 583.80
1,000,000.0000 1167.55
2,000,000.0000 2335.10
5,000,000.0000 5837.80
10,000,000.0000 11,675.60
20,000,000.0000 23,351.25
50,000,000.0000 58,378.10
100,000,000.0000 116,756.20
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ