Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MEC
coinmill.com
0.50 413.0698
1.00 826.1395
2.00 1652.2790
5.00 4130.6976
10.00 8261.3952
20.00 16,522.7903
50.00 41,306.9758
100.00 82,613.9515
200.00 165,227.9030
500.00 413,069.7576
1000.00 826,139.5151
2000.00 1,652,279.0302
5000.00 4,130,697.5756
10,000.00 8,261,395.1512
20,000.00 16,522,790.3025
50,000.00 41,306,975.7562
100,000.00 82,613,951.5123
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MEC CHF
coinmill.com
500.0000 0.60
1000.0000 1.20
2000.0000 2.40
5000.0000 6.05
10,000.0000 12.10
20,000.0000 24.20
50,000.0000 60.50
100,000.0000 121.05
200,000.0000 242.10
500,000.0000 605.20
1,000,000.0000 1210.45
2,000,000.0000 2420.90
5,000,000.0000 6052.25
10,000,000.0000 12,104.50
20,000,000.0000 24,209.00
50,000,000.0000 60,522.45
100,000,000.0000 121,044.95
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ