Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MEC
coinmill.com
0.50 428.9861
1.00 857.9723
2.00 1715.9445
5.00 4289.8613
10.00 8579.7227
20.00 17,159.4453
50.00 42,898.6133
100.00 85,797.2267
200.00 171,594.4533
500.00 428,986.1333
1000.00 857,972.2667
2000.00 1,715,944.5334
5000.00 4,289,861.3334
10,000.00 8,579,722.6668
20,000.00 17,159,445.3336
50,000.00 42,898,613.3341
100,000.00 85,797,226.6681
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
MEC CHF
coinmill.com
500.0000 0.60
1000.0000 1.15
2000.0000 2.35
5000.0000 5.85
10,000.0000 11.65
20,000.0000 23.30
50,000.0000 58.30
100,000.0000 116.55
200,000.0000 233.10
500,000.0000 582.75
1,000,000.0000 1165.55
2,000,000.0000 2331.10
5,000,000.0000 5827.70
10,000,000.0000 11,655.40
20,000,000.0000 23,310.80
50,000,000.0000 58,276.95
100,000,000.0000 116,553.90
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ