Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MEC
coinmill.com
0.50 432.4155
1.00 864.8309
2.00 1729.6619
5.00 4324.1547
10.00 8648.3095
20.00 17,296.6190
50.00 43,241.5474
100.00 86,483.0948
200.00 172,966.1896
500.00 432,415.4741
1000.00 864,830.9481
2000.00 1,729,661.8963
5000.00 4,324,154.7407
10,000.00 8,648,309.4814
20,000.00 17,296,618.9628
50,000.00 43,241,547.4071
100,000.00 86,483,094.8142
CHF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MEC CHF
coinmill.com
500.0000 0.60
1000.0000 1.15
2000.0000 2.30
5000.0000 5.80
10,000.0000 11.55
20,000.0000 23.15
50,000.0000 57.80
100,000.0000 115.65
200,000.0000 231.25
500,000.0000 578.15
1,000,000.0000 1156.30
2,000,000.0000 2312.60
5,000,000.0000 5781.50
10,000,000.0000 11,562.95
20,000,000.0000 23,125.90
50,000,000.0000 57,814.75
100,000,000.0000 115,629.55
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ