Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CHF MGA
coinmill.com
0.50 2671
1.00 5341
2.00 10,682
5.00 26,706
10.00 53,411
20.00 106,823
50.00 267,057
100.00 534,114
200.00 1,068,228
500.00 2,670,571
1000.00 5,341,141
2000.00 10,682,282
5000.00 26,705,706
10,000.00 53,411,412
20,000.00 106,822,824
50,000.00 267,057,059
100,000.00 534,114,118
CHF tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
MGA CHF
coinmill.com
5000 0.95
10,000 1.85
20,000 3.75
50,000 9.35
100,000 18.70
200,000 37.45
500,000 93.60
1,000,000 187.25
2,000,000 374.45
5,000,000 936.15
10,000,000 1872.25
20,000,000 3744.50
50,000,000 9361.30
100,000,000 18,722.60
200,000,000 37,445.20
500,000,000 93,612.95
1,000,000,000 187,225.90
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ