Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CHF MGA
coinmill.com
0.50 2447
1.00 4894
2.00 9788
5.00 24,469
10.00 48,939
20.00 97,877
50.00 244,693
100.00 489,386
200.00 978,773
500.00 2,446,932
1000.00 4,893,865
2000.00 9,787,729
5000.00 24,469,324
10,000.00 48,938,647
20,000.00 97,877,294
50,000.00 244,693,235
100,000.00 489,386,471
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MGA CHF
coinmill.com
5000 1.00
10,000 2.05
20,000 4.10
50,000 10.20
100,000 20.45
200,000 40.85
500,000 102.15
1,000,000 204.35
2,000,000 408.65
5,000,000 1021.70
10,000,000 2043.35
20,000,000 4086.75
50,000,000 10,216.85
100,000,000 20,433.75
200,000,000 40,867.50
500,000,000 102,168.75
1,000,000,000 204,337.50
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ