Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CHF MGA
coinmill.com
0.50 2693
1.00 5386
2.00 10,771
5.00 26,928
10.00 53,856
20.00 107,712
50.00 269,279
100.00 538,558
200.00 1,077,116
500.00 2,692,791
1000.00 5,385,582
2000.00 10,771,165
5000.00 26,927,912
10,000.00 53,855,824
20,000.00 107,711,647
50,000.00 269,279,118
100,000.00 538,558,235
CHF tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
MGA CHF
coinmill.com
5000 0.95
10,000 1.85
20,000 3.70
50,000 9.30
100,000 18.55
200,000 37.15
500,000 92.85
1,000,000 185.70
2,000,000 371.35
5,000,000 928.40
10,000,000 1856.80
20,000,000 3713.60
50,000,000 9284.05
100,000,000 18,568.10
200,000,000 37,136.20
500,000,000 92,840.45
1,000,000,000 185,680.95
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ