Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


CHF MKR
coinmill.com
0.50 0.0002178
1.00 0.0004357
2.00 0.0008713
5.00 0.0021783
10.00 0.0043567
20.00 0.0087133
50.00 0.0217833
100.00 0.0435666
200.00 0.0871332
500.00 0.2178329
1000.00 0.4356658
2000.00 0.8713316
5000.00 2.1783291
10,000.00 4.3566581
20,000.00 8.7133163
50,000.00 21.7832907
100,000.00 43.5665814
CHF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
MKR CHF
coinmill.com
0.0002000 0.45
0.0005000 1.15
0.0010000 2.30
0.0020000 4.60
0.0050000 11.50
0.0100000 22.95
0.0200000 45.90
0.0500000 114.75
0.1000000 229.55
0.2000000 459.05
0.5000000 1147.65
1.0000000 2295.35
2.0000000 4590.65
5.0000000 11,476.70
10.0000000 22,953.35
20.0000000 45,906.75
50.0000000 114,766.85
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ