Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


CHF MKR
coinmill.com
0.50 0.0001920
1.00 0.0003840
2.00 0.0007679
5.00 0.0019199
10.00 0.0038397
20.00 0.0076794
50.00 0.0191986
100.00 0.0383971
200.00 0.0767943
500.00 0.1919856
1000.00 0.3839713
2000.00 0.7679425
5000.00 1.9198563
10,000.00 3.8397126
20,000.00 7.6794252
50,000.00 19.1985629
100,000.00 38.3971258
CHF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MKR CHF
coinmill.com
0.0002000 0.50
0.0005000 1.30
0.0010000 2.60
0.0020000 5.20
0.0050000 13.00
0.0100000 26.05
0.0200000 52.10
0.0500000 130.20
0.1000000 260.45
0.2000000 520.85
0.5000000 1302.20
1.0000000 2604.35
2.0000000 5208.70
5.0000000 13,021.80
10.0000000 26,043.60
20.0000000 52,087.25
50.0000000 130,218.10
MKR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ