Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


CHF MKR
coinmill.com
0.50 0.0002097
1.00 0.0004194
2.00 0.0008387
5.00 0.0020968
10.00 0.0041936
20.00 0.0083872
50.00 0.0209679
100.00 0.0419358
200.00 0.0838716
500.00 0.2096791
1000.00 0.4193582
2000.00 0.8387164
5000.00 2.0967911
10,000.00 4.1935821
20,000.00 8.3871643
50,000.00 20.9679106
100,000.00 41.9358213
CHF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
MKR CHF
coinmill.com
0.0002000 0.50
0.0005000 1.20
0.0010000 2.40
0.0020000 4.75
0.0050000 11.90
0.0100000 23.85
0.0200000 47.70
0.0500000 119.25
0.1000000 238.45
0.2000000 476.90
0.5000000 1192.30
1.0000000 2384.60
2.0000000 4769.20
5.0000000 11,923.00
10.0000000 23,845.95
20.0000000 47,691.90
50.0000000 119,229.80
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ