Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


CHF MKR
coinmill.com
0.50 0.0001989
1.00 0.0003977
2.00 0.0007954
5.00 0.0019885
10.00 0.0039770
20.00 0.0079541
50.00 0.0198852
100.00 0.0397705
200.00 0.0795409
500.00 0.1988523
1000.00 0.3977047
2000.00 0.7954093
5000.00 1.9885233
10,000.00 3.9770465
20,000.00 7.9540930
50,000.00 19.8852326
100,000.00 39.7704652
CHF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
MKR CHF
coinmill.com
0.0002000 0.50
0.0005000 1.25
0.0010000 2.50
0.0020000 5.05
0.0050000 12.55
0.0100000 25.15
0.0200000 50.30
0.0500000 125.70
0.1000000 251.45
0.2000000 502.90
0.5000000 1257.20
1.0000000 2514.45
2.0000000 5028.85
5.0000000 12,572.15
10.0000000 25,144.30
20.0000000 50,288.55
50.0000000 125,721.45
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ