Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


CHF MKR
coinmill.com
0.50 0.0002165
1.00 0.0004330
2.00 0.0008659
5.00 0.0021649
10.00 0.0043297
20.00 0.0086594
50.00 0.0216486
100.00 0.0432971
200.00 0.0865943
500.00 0.2164857
1000.00 0.4329714
2000.00 0.8659428
5000.00 2.1648571
10,000.00 4.3297142
20,000.00 8.6594283
50,000.00 21.6485708
100,000.00 43.2971416
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
MKR CHF
coinmill.com
0.0002000 0.45
0.0005000 1.15
0.0010000 2.30
0.0020000 4.60
0.0050000 11.55
0.0100000 23.10
0.0200000 46.20
0.0500000 115.50
0.1000000 230.95
0.2000000 461.90
0.5000000 1154.80
1.0000000 2309.60
2.0000000 4619.25
5.0000000 11,548.10
10.0000000 23,096.20
20.0000000 46,192.45
50.0000000 115,481.05
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ