Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa.


CHF MKR
coinmill.com
0.50 0.0002150
1.00 0.0004299
2.00 0.0008599
5.00 0.0021497
10.00 0.0042995
20.00 0.0085990
50.00 0.0214974
100.00 0.0429949
200.00 0.0859898
500.00 0.2149745
1000.00 0.4299489
2000.00 0.8598979
5000.00 2.1497446
10,000.00 4.2994893
20,000.00 8.5989785
50,000.00 21.4974464
100,000.00 42.9948927
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
MKR CHF
coinmill.com
0.0002000 0.45
0.0005000 1.15
0.0010000 2.35
0.0020000 4.65
0.0050000 11.65
0.0100000 23.25
0.0200000 46.50
0.0500000 116.30
0.1000000 232.60
0.2000000 465.15
0.5000000 1162.95
1.0000000 2325.85
2.0000000 4651.70
5.0000000 11,629.30
10.0000000 23,258.60
20.0000000 46,517.15
50.0000000 116,292.90
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ