Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF MMK
coinmill.com
0.50 1250
1.00 2450
2.00 4950
5.00 12,300
10.00 24,650
20.00 49,250
50.00 123,150
100.00 246,300
200.00 492,550
500.00 1,231,400
1000.00 2,462,800
2000.00 4,925,650
5000.00 12,314,100
10,000.00 24,628,250
20,000.00 49,256,500
50,000.00 123,141,250
100,000.00 246,282,450
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MMK CHF
coinmill.com
2000 0.80
5000 2.05
10,000 4.05
20,000 8.10
50,000 20.30
100,000 40.60
200,000 81.20
500,000 203.00
1,000,000 406.05
2,000,000 812.10
5,000,000 2030.20
10,000,000 4060.40
20,000,000 8120.75
50,000,000 20,301.90
100,000,000 40,603.80
200,000,000 81,207.55
500,000,000 203,018.90
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ