Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MNC
coinmill.com
0.50 48.947
1.00 97.894
2.00 195.787
5.00 489.468
10.00 978.936
20.00 1957.871
50.00 4894.678
100.00 9789.357
200.00 19,578.714
500.00 48,946.784
1000.00 97,893.569
2000.00 195,787.138
5000.00 489,467.844
10,000.00 978,935.688
20,000.00 1,957,871.375
50,000.00 4,894,678.438
100,000.00 9,789,356.875
CHF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
MNC CHF
coinmill.com
50.000 0.50
100.000 1.00
200.000 2.05
500.000 5.10
1000.000 10.20
2000.000 20.45
5000.000 51.10
10,000.000 102.15
20,000.000 204.30
50,000.000 510.75
100,000.000 1021.50
200,000.000 2043.05
500,000.000 5107.60
1,000,000.000 10,215.20
2,000,000.000 20,430.35
5,000,000.000 51,075.90
10,000,000.000 102,151.75
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ