Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MNC
coinmill.com
0.50 51.900
1.00 103.800
2.00 207.601
5.00 519.002
10.00 1038.005
20.00 2076.010
50.00 5190.025
100.00 10,380.049
200.00 20,760.099
500.00 51,900.247
1000.00 103,800.494
2000.00 207,600.987
5000.00 519,002.468
10,000.00 1,038,004.937
20,000.00 2,076,009.873
50,000.00 5,190,024.683
100,000.00 10,380,049.365
CHF tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
MNC CHF
coinmill.com
50.000 0.50
100.000 0.95
200.000 1.95
500.000 4.80
1000.000 9.65
2000.000 19.25
5000.000 48.15
10,000.000 96.35
20,000.000 192.70
50,000.000 481.70
100,000.000 963.40
200,000.000 1926.75
500,000.000 4816.95
1,000,000.000 9633.85
2,000,000.000 19,267.75
5,000,000.000 48,169.35
10,000,000.000 96,338.65
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ