Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MNC
coinmill.com
0.50 52.933
1.00 105.865
2.00 211.730
5.00 529.325
10.00 1058.651
20.00 2117.302
50.00 5293.254
100.00 10,586.509
200.00 21,173.018
500.00 52,932.545
1000.00 105,865.089
2000.00 211,730.179
5000.00 529,325.447
10,000.00 1,058,650.893
20,000.00 2,117,301.786
50,000.00 5,293,254.465
100,000.00 10,586,508.931
CHF tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
MNC CHF
coinmill.com
50.000 0.45
100.000 0.95
200.000 1.90
500.000 4.70
1000.000 9.45
2000.000 18.90
5000.000 47.25
10,000.000 94.45
20,000.000 188.90
50,000.000 472.30
100,000.000 944.60
200,000.000 1889.20
500,000.000 4723.00
1,000,000.000 9446.00
2,000,000.000 18,891.95
5,000,000.000 47,229.90
10,000,000.000 94,459.85
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ