Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MNC
coinmill.com
0.50 53.305
1.00 106.609
2.00 213.219
5.00 533.047
10.00 1066.093
20.00 2132.186
50.00 5330.465
100.00 10,660.931
200.00 21,321.862
500.00 53,304.654
1000.00 106,609.308
2000.00 213,218.616
5000.00 533,046.540
10,000.00 1,066,093.081
20,000.00 2,132,186.161
50,000.00 5,330,465.403
100,000.00 10,660,930.807
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
MNC CHF
coinmill.com
50.000 0.45
100.000 0.95
200.000 1.90
500.000 4.70
1000.000 9.40
2000.000 18.75
5000.000 46.90
10,000.000 93.80
20,000.000 187.60
50,000.000 469.00
100,000.000 938.00
200,000.000 1876.00
500,000.000 4690.00
1,000,000.000 9380.05
2,000,000.000 18,760.10
5,000,000.000 46,900.20
10,000,000.000 93,800.45
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ