Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MNC
coinmill.com
0.50 52.589
1.00 105.177
2.00 210.354
5.00 525.886
10.00 1051.772
20.00 2103.544
50.00 5258.860
100.00 10,517.720
200.00 21,035.440
500.00 52,588.600
1000.00 105,177.200
2000.00 210,354.400
5000.00 525,885.999
10,000.00 1,051,771.998
20,000.00 2,103,543.997
50,000.00 5,258,859.992
100,000.00 10,517,719.983
CHF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MNC CHF
coinmill.com
50.000 0.50
100.000 0.95
200.000 1.90
500.000 4.75
1000.000 9.50
2000.000 19.00
5000.000 47.55
10,000.000 95.10
20,000.000 190.15
50,000.000 475.40
100,000.000 950.80
200,000.000 1901.55
500,000.000 4753.90
1,000,000.000 9507.75
2,000,000.000 19,015.55
5,000,000.000 47,538.80
10,000,000.000 95,077.65
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ