Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MNC
coinmill.com
0.50 48.351
1.00 96.702
2.00 193.405
5.00 483.512
10.00 967.023
20.00 1934.046
50.00 4835.115
100.00 9670.231
200.00 19,340.462
500.00 48,351.154
1000.00 96,702.309
2000.00 193,404.618
5000.00 483,511.544
10,000.00 967,023.088
20,000.00 1,934,046.175
50,000.00 4,835,115.438
100,000.00 9,670,230.876
CHF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MNC CHF
coinmill.com
50.000 0.50
100.000 1.05
200.000 2.05
500.000 5.15
1000.000 10.35
2000.000 20.70
5000.000 51.70
10,000.000 103.40
20,000.000 206.80
50,000.000 517.05
100,000.000 1034.10
200,000.000 2068.20
500,000.000 5170.50
1,000,000.000 10,341.00
2,000,000.000 20,682.05
5,000,000.000 51,705.05
10,000,000.000 103,410.15
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ