Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CHF MNT
coinmill.com
0.50 2131
1.00 4261
2.00 8523
5.00 21,307
10.00 42,613
20.00 85,227
50.00 213,067
100.00 426,135
200.00 852,270
500.00 2,130,674
1000.00 4,261,348
2000.00 8,522,696
5000.00 21,306,741
10,000.00 42,613,482
20,000.00 85,226,963
50,000.00 213,067,408
100,000.00 426,134,817
CHF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
MNT CHF
coinmill.com
2000 0.45
5000 1.15
10,000 2.35
20,000 4.70
50,000 11.75
100,000 23.45
200,000 46.95
500,000 117.35
1,000,000 234.65
2,000,000 469.35
5,000,000 1173.35
10,000,000 2346.70
20,000,000 4693.35
50,000,000 11,733.40
100,000,000 23,466.75
200,000,000 46,933.50
500,000,000 117,333.75
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ