Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CHF MZN
coinmill.com
0.50 39
1.00 77
2.00 154
5.00 385
10.00 770
20.00 1541
50.00 3852
100.00 7704
200.00 15,407
500.00 38,518
1000.00 77,037
2000.00 154,074
5000.00 385,184
10,000.00 770,368
20,000.00 1,540,736
50,000.00 3,851,840
100,000.00 7,703,681
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MZN CHF
coinmill.com
50 0.65
100 1.30
200 2.60
500 6.50
1000 13.00
2000 25.95
5000 64.90
10,000 129.80
20,000 259.60
50,000 649.05
100,000 1298.10
200,000 2596.15
500,000 6490.40
1,000,000 12,980.80
2,000,000 25,961.60
5,000,000 64,904.05
10,000,000 129,808.10
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ