Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CHF MZN
coinmill.com
0.50 38
1.00 76
2.00 153
5.00 381
10.00 763
20.00 1525
50.00 3813
100.00 7626
200.00 15,251
500.00 38,128
1000.00 76,256
2000.00 152,513
5000.00 381,282
10,000.00 762,565
20,000.00 1,525,129
50,000.00 3,812,824
100,000.00 7,625,647
CHF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
MZN CHF
coinmill.com
50 0.65
100 1.30
200 2.60
500 6.55
1000 13.10
2000 26.25
5000 65.55
10,000 131.15
20,000 262.25
50,000 655.70
100,000 1311.35
200,000 2622.75
500,000 6556.80
1,000,000 13,113.65
2,000,000 26,227.30
5,000,000 65,568.20
10,000,000 131,136.40
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ