Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CHF MZN
coinmill.com
0.50 37
1.00 74
2.00 148
5.00 369
10.00 738
20.00 1476
50.00 3690
100.00 7380
200.00 14,760
500.00 36,900
1000.00 73,801
2000.00 147,602
5000.00 369,004
10,000.00 738,008
20,000.00 1,476,017
50,000.00 3,690,042
100,000.00 7,380,084
CHF tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
MZN CHF
coinmill.com
50 0.70
100 1.35
200 2.70
500 6.75
1000 13.55
2000 27.10
5000 67.75
10,000 135.50
20,000 271.00
50,000 677.50
100,000 1355.00
200,000 2710.00
500,000 6775.00
1,000,000 13,550.00
2,000,000 27,099.95
5,000,000 67,749.90
10,000,000 135,499.80
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ