Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF NVC
coinmill.com
0.50 2.10236
1.00 4.20472
2.00 8.40943
5.00 21.02358
10.00 42.04716
20.00 84.09432
50.00 210.23579
100.00 420.47158
200.00 840.94317
500.00 2102.35792
1000.00 4204.71584
2000.00 8409.43168
5000.00 21,023.57919
10,000.00 42,047.15838
20,000.00 84,094.31675
50,000.00 210,235.79188
100,000.00 420,471.58377
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
NVC CHF
coinmill.com
2.00000 0.50
5.00000 1.20
10.00000 2.40
20.00000 4.75
50.00000 11.90
100.00000 23.80
200.00000 47.55
500.00000 118.90
1000.00000 237.85
2000.00000 475.65
5000.00000 1189.15
10,000.00000 2378.30
20,000.00000 4756.55
50,000.00000 11,891.40
100,000.00000 23,782.80
200,000.00000 47,565.65
500,000.00000 118,914.10
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ