Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


CHF PLN
coinmill.com
0.50 2.21
1.00 4.41
2.00 8.82
5.00 22.05
10.00 44.10
20.00 88.20
50.00 220.51
100.00 441.02
200.00 882.04
500.00 2205.10
1000.00 4410.19
2000.00 8820.39
5000.00 22,050.96
10,000.00 44,101.93
20,000.00 88,203.86
50,000.00 220,509.64
100,000.00 441,019.28
CHF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
PLN CHF
coinmill.com
5.00 1.15
10.00 2.25
20.00 4.55
50.00 11.35
100.00 22.65
200.00 45.35
500.00 113.35
1000.00 226.75
2000.00 453.50
5000.00 1133.75
10,000.00 2267.45
20,000.00 4534.95
50,000.00 11,337.35
100,000.00 22,674.75
200,000.00 45,349.50
500,000.00 113,373.75
1,000,000.00 226,747.45
PLN tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ