Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


CHF RWF
coinmill.com
0.50 680
1.00 1360
2.00 2720
5.00 6799
10.00 13,599
20.00 27,198
50.00 67,994
100.00 135,989
200.00 271,977
500.00 679,943
1000.00 1,359,886
2000.00 2,719,771
5000.00 6,799,428
10,000.00 13,598,855
20,000.00 27,197,710
50,000.00 67,994,275
100,000.00 135,988,551
CHF tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
RWF CHF
coinmill.com
1000 0.75
2000 1.45
5000 3.70
10,000 7.35
20,000 14.70
50,000 36.75
100,000 73.55
200,000 147.05
500,000 367.70
1,000,000 735.35
2,000,000 1470.70
5,000,000 3676.80
10,000,000 7353.55
20,000,000 14,707.10
50,000,000 36,767.80
100,000,000 73,535.60
200,000,000 147,071.20
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ