Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


CHF RWF
coinmill.com
0.50 660
1.00 1320
2.00 2641
5.00 6602
10.00 13,204
20.00 26,407
50.00 66,019
100.00 132,037
200.00 264,075
500.00 660,187
1000.00 1,320,375
2000.00 2,640,750
5000.00 6,601,874
10,000.00 13,203,748
20,000.00 26,407,496
50,000.00 66,018,739
100,000.00 132,037,479
CHF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
RWF CHF
coinmill.com
1000 0.75
2000 1.50
5000 3.80
10,000 7.55
20,000 15.15
50,000 37.85
100,000 75.75
200,000 151.45
500,000 378.70
1,000,000 757.35
2,000,000 1514.70
5,000,000 3786.80
10,000,000 7573.60
20,000,000 15,147.20
50,000,000 37,868.05
100,000,000 75,736.05
200,000,000 151,472.15
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ