Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


CHF RWF
coinmill.com
0.50 686
1.00 1371
2.00 2743
5.00 6856
10.00 13,713
20.00 27,425
50.00 68,563
100.00 137,125
200.00 274,250
500.00 685,626
1000.00 1,371,251
2000.00 2,742,503
5000.00 6,856,257
10,000.00 13,712,514
20,000.00 27,425,028
50,000.00 68,562,569
100,000.00 137,125,138
CHF tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
RWF CHF
coinmill.com
1000 0.75
2000 1.45
5000 3.65
10,000 7.30
20,000 14.60
50,000 36.45
100,000 72.95
200,000 145.85
500,000 364.65
1,000,000 729.25
2,000,000 1458.50
5,000,000 3646.30
10,000,000 7292.60
20,000,000 14,585.20
50,000,000 36,463.05
100,000,000 72,926.10
200,000,000 145,852.20
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ